Có 2 kết quả:

宽畅 kuān chàng ㄎㄨㄢ ㄔㄤˋ寬暢 kuān chàng ㄎㄨㄢ ㄔㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) with no worries
(2) cheerful
(3) spacious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) with no worries
(2) cheerful
(3) spacious

Bình luận 0